Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈkɑːnt.ʃə.nə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

unconscionableness /.ˈkɑːnt.ʃə.nə.bəl.nəs/

  1. Tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn không hợp lẽ phải.
  2. Sự táng tận lương tâm.

Tham khảo

sửa