unconscionable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈkɑːnt.ʃə.nə.bəl/
Tính từ sửa
unconscionable /.ˈkɑːnt.ʃə.nə.bəl/
- Hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải.
- Táng tận lương tâm.
Tham khảo sửa
- "unconscionable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)