Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uncomprehensive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
IPA
:
/¸ʌηkɔmpre´hensiv/
Tính từ
sửa
uncomprehensive
Không
bao hàm
; không
toàn diện
; có
giới hạn
.
Tham khảo
sửa
"
uncomprehensive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)