Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.prɪ.ˈhɛn.dɪŋ/

Tính từ

sửa

uncomprehending /.prɪ.ˈhɛn.dɪŋ/

  1. Không lĩnh hội; không bao hàm.
  2. Không hiểu biết, kém hiểu biết.

Tham khảo

sửa