Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uncomprehending
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.prɪ.ˈhɛn.dɪŋ/
Tính từ
sửa
uncomprehending
/.prɪ.ˈhɛn.dɪŋ/
Không
lĩnh hội
; không
bao hàm
.
Không
hiểu biết
,
kém
hiểu biết
.
Tham khảo
sửa
"
uncomprehending
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)