uncomplaining
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈpleɪ.nɪŋ/
Tính từ
sửauncomplaining /.ˈpleɪ.nɪŋ/
- Không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục.
Tham khảo
sửa- "uncomplaining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)