Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.kəm.ˈbæ.tɪv/

Tính từ

sửa

uncombative /ˌən.kəm.ˈbæ.tɪv/

  1. Không hiếu chiến; không gây gổ.

Tham khảo

sửa