uncombative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.kəm.ˈbæ.tɪv/
Tính từ
sửauncombative /ˌən.kəm.ˈbæ.tɪv/
- Không hiếu chiến; không gây gổ.
Tham khảo
sửa- "uncombative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
uncombative /ˌən.kəm.ˈbæ.tɪv/