Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈklə.bə.bəl/

Tính từ

sửa

unclubbable /ˌən.ˈklə.bə.bəl/

  1. Không thích giao du; thích cô độc.

Tham khảo

sửa