uncharitable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈtʃæ.rə.tə.bəl/
Tính từ sửa
uncharitable /.ˈtʃæ.rə.tə.bəl/
- Không nhân đức; không từ thiện.
- Hà khắc, khắc nghiệt.
Tham khảo sửa
- "uncharitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)