Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈtʃæ.rə.tə.bəl/

Tính từ sửa

uncharitable /.ˈtʃæ.rə.tə.bəl/

  1. Không nhân đức; không từ thiện.
  2. Hà khắc, khắc nghiệt.

Tham khảo sửa