uncertain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈsɜː.tᵊn/
Hoa Kỳ | [ˌən.ˈsɜː.tᵊn] |
Tính từ
sửauncertain /ˌən.ˈsɜː.tᵊn/
- Không chắc, còn ngờ.
- uncertain success — sự thành công không chắc lắm
- a lady of uncertain age — một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật
- Hay thay đổi, không kiên định.
- uncertain weather — thời tiết hay thay đổi
- Không đáng tin cậy.
- an uncertain companion — một người bạn không đáng tin cậy
Tham khảo
sửa- "uncertain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)