Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unceremoniousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/
Danh từ
sửa
unceremoniousness
/ˌən.ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/
Sự không
kiểu cách
, sự không
câu nệ
theo
nghi thức
.
Tính
không
khách khí
.
Tham khảo
sửa
"
unceremoniousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)