Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unbridged
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unbridged
Chưa được
bắc cầu
; chưa có
cầu
bắc
qua.
Chưa được
giải quyết
(sự tuyệt giao).
Tham khảo
sửa
"
unbridged
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)