Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈbræn.dəd/

Tính từ sửa

unbranded /.ˈbræn.dəd/

  1. Không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thể chọc thủng.

Tham khảo sửa