Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈbɑʊd/

Tính từ

sửa

unbowed /ˌən.ˈbɑʊd/

  1. Không cúi, không khòm.
  2. Bất khuất.

Tham khảo

sửa