Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unbloody

  1. Thiếu máu.
    unbloody lip — môi nhợt nhạt
  2. Không đổ máu.
    unbloody victory — chiến thắng không đổ máu
  3. Không khát máu.

Tham khảo sửa