Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unbloody
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unbloody
Thiếu máu
.
unbloody
lip
— môi nhợt nhạt
Không đổ
máu
.
unbloody
victory
— chiến thắng không đổ máu
Không
khát máu
.
Tham khảo
sửa
"
unbloody
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)