Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unblindfold
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
unblindfold
ngoại động từ
Mở
băng
bịt mắt
cho (ai).
(
Nghĩa bóng
)
Mở mắt
(ai) làm cho
thấy
rõ
, làm cho
sáng mắt
, làm cho
tỉnh ngộ
.
Tham khảo
sửa
"
unblindfold
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)