Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unbenumb
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
unbenumb
ngoại động từ
Sưởi
ấm;
xoa
cho ấm,
xát
cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng).
Tham khảo
sửa
"
unbenumb
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)