Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unbecoming
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.bɪ.ˈkə.mɪŋ/
Tính từ
sửa
unbecoming
/ˌən.bɪ.ˈkə.mɪŋ/
Không
hợp
, không
thích hợp
; không
vừa
(quần áo).
unbecoming
clothes
— quần áo mặc không vừa
Tham khảo
sửa
"
unbecoming
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)