unbarricaded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈbɛr.ə.ˌkeɪ.dəd/
Tính từ
sửaunbarricaded /ˌən.ˈbɛr.ə.ˌkeɪ.dəd/
- Đã gở bỏ chướng ngại vật; được giải toả, được thông.
Tham khảo
sửa- "unbarricaded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)