unasked
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ˈæskt/
Tính từ sửa
unasked /ˌən.ˈæskt/
- Không được mời.
- unasked guests — những người khách không (được) mời
- Không được yêu cầu; không ai bảo.
- to do something unasked — tự ý làm việc gì
Tham khảo sửa
- "unasked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)