unappeasable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈpi.zə.bəl/
Tính từ
sửaunappeasable /.ˈpi.zə.bəl/
- Không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn).
- Không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn).
- Không xoa dịu được.
Tham khảo
sửa- "unappeasable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)