Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ə.ˌpɑː.lə.ˈdʒɛ.tɪk/

Tính từ sửa

unapologetic /ˌən.ə.ˌpɑː.lə.ˈdʒɛ.tɪk/

  1. Không biện hộ, không; biện giải.
  2. Không biết (xin) lỗi.

Tham khảo sửa