unanticipated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪ.təd/
Tính từ
sửaunanticipated /ˌən.æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪ.təd/
Tham khảo
sửa- "unanticipated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unanticipated /ˌən.æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪ.təd/