unanimous decision
Tiếng Anh
sửaTục ngữ
sửaunanimous decision
- Quyết định chung.
- We will come to a unanimous decision (Bây giờ là quyết định toàn thể).
unanimous decision
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |