unanimisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.na.ni.mizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
unanimisme /y.na.ni.mizm/ |
unanimisme /y.na.ni.mizm/ |
unanimisme gđ /y.na.ni.mizm/
Tham khảo
sửa- "unanimisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)