unadjusted
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unadjusted
- Không được dàn xếp.
- Không thích ứng.
- unadjusted to the circumstances — không thích ứng với hoàn cảnh
Tham khảo sửa
- "unadjusted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unadjusted