unaccounted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkɑʊn.təd/
Tính từ
sửaunaccounted /.ˈkɑʊn.təd/
- (+for) Thiếu (không bao gồm trong một bản thanh toán, bản kiểm điểm ).
- (+for) Không được giải thích.
Tham khảo
sửa- "unaccounted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)