Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈkɑʊn.təd/

Tính từ

sửa

unaccounted /.ˈkɑʊn.təd/

  1. (+for) Thiếu (không bao gồm trong một bản thanh toán, bản kiểm điểm ).
  2. (+for) Không được giải thích.

Tham khảo

sửa