Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unaccompanied
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ə.ˈkəmp.nid/
Tính từ
sửa
unaccompanied
/ˌən.ə.ˈkəmp.nid/
Không
có người
đi theo, không có
vật
kèm theo
.
(
Âm nhạc
) Không đệm.
Tham khảo
sửa
"
unaccompanied
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)