Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
umake
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
umake
gt
umake
Số nhiều
umake
Cấp
so sánh
—
cao
—
umake
Không
giống
nhau
,
khác nhau
.
Han har
umake
strømper på seg.
Tham khảo
sửa
"
umake
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)