ulvebestand
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ulvebestand | ulvebestanden |
Số nhiều | ulvebestander | ulvebestandene |
Danh từ
sửaulvebestand gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ulvebestand | ulvebestanden |
Số nhiều | ulvebestander | ulvebestandene |
ulvebestand gđ