Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.sə.ˈnɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

sửa

ultrasonography /.sə.ˈnɑː.ɡrə.fi/

  1. Khoa chẩn đoán bằng siêu âm.

Danh từ

sửa

ultrasonography /.sə.ˈnɑː.ɡrə.fi/

  1. Khoa chẩn đoán bằng siêu âm.

Tham khảo

sửa