Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /yl.tʁa.sɑ̃.sibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ultrasensible
/yl.tʁa.sɑ̃.sibl/
ultrasensibles
/yl.tʁa.sɑ̃.sibl/
Giống cái ultrasensible
/yl.tʁa.sɑ̃.sibl/
ultrasensibles
/yl.tʁa.sɑ̃.sibl/

ultrasensible /yl.tʁa.sɑ̃.sibl/

  1. Cực nhạy.
    Balance ultrasensible — cân cực nhạy

Tham khảo

sửa