Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ullteppe ullteppet
Số nhiều ulltepper ullteppa, ullteppene

ullteppe

  1. Mền len.
    Hun sov middag på sofaen med et ullteppe over seg.

Tham khảo

sửa