Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈuː.ˌlɑːn/

Danh từ

sửa

uhlan /ˈuː.ˌlɑːn/

  1. (Sử học) Kỵ binh mang thương (ở Đức).

Tham khảo

sửa