ugudelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ugudelig |
gt | ugudelig | |
Số nhiều | ugudelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ugudelig
- Không tôn giáo, vô thần, vô tín ngưỡng.
- Han er en ugudelig mann.
- Trái với đạo đức, tội lỗi.
- Han lever et ugudelig liv.
- Kinh khủng, khủng khiếp.
- De holdt et ugudelig leven hele natten.
Tham khảo
sửa- "ugudelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)