Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ugras ugraset
Số nhiều ugras ugrasa, ugrasene

ugras

  1. Cỏ hoang, cỏ dại.
    Løvetann er et plagsomt ugras.
    å luke ut ugras på arbeidsplassen — Sa thải những nhân viên vô dụng.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa