ugras
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ugras | ugraset |
Số nhiều | ugras | ugrasa, ugrasene |
ugras gđ
- Cỏ hoang, cỏ dại.
- Løvetann er et plagsomt ugras.
- å luke ut ugras på arbeidsplassen — Sa thải những nhân viên vô dụng.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "ugras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)