Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ufrivillig
gt ufrivillig
Số nhiều ufrivillige
Cấp so sánh
cao

ufrivillig

  1. Không chủ tâm, không tự ý, miễn cưỡng.
    Båten veltet, og han fikk en ufrivillig svømmetur.

Tham khảo

sửa