ufrivillig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ufrivillig |
gt | ufrivillig | |
Số nhiều | ufrivillige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ufrivillig
- Không chủ tâm, không tự ý, miễn cưỡng.
- Båten veltet, og han fikk en ufrivillig svømmetur.
Tham khảo
sửa- "ufrivillig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)