uforrettet
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uforrettet |
gt | uforrettet | |
Số nhiều | uforrettede, uforrettete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uforrettet
- Chưa hoàn thành, chưa xong.
- å reise tilbake med uforrettet sak — Đi không lại trở về không.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "uforrettet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)