Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforrettet
gt uforrettet
Số nhiều uforrettede, uforrettete
Cấp so sánh
cao

uforrettet

  1. Chưa hoàn thành, chưa xong.
    å reise tilbake med uforrettet sak — Đi không lại trở về không.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa