Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ufattelig
gt ufattelig
Số nhiều ufattelige
Cấp so sánh
cao

ufattelig

  1. Không thể hiểu được, không thể tưởng tượng được.
    Det er helt ufattelig at mennesker kan reise til månen.
  2. Rất là, không thể tưởng tượng.
    Han er ufattelig klønete/distré.

Tham khảo sửa