ubuesque
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /y.by.ɛsk/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ubuesque /y.by.ɛsk/ |
ubuesque /y.by.ɛsk/ |
Giống cái | ubuesque /y.by.ɛsk/ |
ubuesque /y.by.ɛsk/ |
ubuesque /y.by.ɛsk/
- Như vua U-bu (nhân vật một vở kịch cuối thế kỷ 19, đã nhát gan mà lại độc ác).
- (Nghĩa rộng) Lố bịch.
Tham khảo sửa
- "ubuesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)