Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ubevoktet
gt ubevoktet
Số nhiều ubevoktede, ubevoktete
Cấp so sánh
cao

ubevoktet

  1. Không canh giữ, không canh phòng, không phòng vệ.
    et ubevoktet lager
    i et ubevoktet øyeblikk — Trong lúc sơ hở, sơ suất.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa