Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
u-turn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjuː.ˈtɜːn/
Danh từ
sửa
u-turn
/ˈjuː.ˈtɜːn/
Sự
quay
180 o, sự
vòng
ngược
.
u-turns not allowed
— không được vòng ngược (biển ở trên đường trong thành phố)
Tham khảo
sửa
"
u-turn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)