Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuː.ˈtɜːn/

Danh từ sửa

u-turn /ˈjuː.ˈtɜːn/

  1. Sự quay 180 o, sự vòng ngược.
    u-turns not allowed — không được vòng ngược (biển ở trên đường trong thành phố)

Tham khảo sửa