Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phí hoài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fi
˧˥
hwa̤ːj
˨˩
fḭ
˩˧
hwaːj
˧˧
fi
˧˥
hwaːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fi
˩˩
hwaːj
˧˧
fḭ
˩˧
hwaːj
˧˧
Động từ
sửa
phí hoài
Để
mất
đi, qua đi một cách
đáng
tiếc
.
Phí hoài
tuổi xuân.
Phí hoài
công sức.
Đồng nghĩa
sửa
hoài phí
uổng phí
Tham khảo
sửa
Phí hoài,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam