Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

tzar

  1. (Sử học) Vua Nga, Nga hoàng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tzar
/tsaʁ/
tzars
/tsaʁ/

tzar /tsaʁ/

  1. Như tsar.

Tham khảo sửa