tzar
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
tzar
Tham khảo sửa
- "tzar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tsaʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tzar /tsaʁ/ |
tzars /tsaʁ/ |
tzar gđ /tsaʁ/
- Như tsar.
Tham khảo sửa
- "tzar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)