tsar
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
tsar
Tham khảo sửa
- "tsar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mông sửa
Danh từ sửa
tsar
- hổ.
Tham khảo sửa
- Ủy ban Nhân dân tỉnh Tuyên Quang (13-12-2019), Quyết định Phê duyệt chương trình, tài liệu bồi dưỡng tiếng dân tộc Mông chỉnh sửa, bổ sung năm 2019 dành cho cán bộ, công chức, viên chức đang công tác tại vùng dân tộc, miền núi tỉnh Tuyên Quang, (please provide the title of the work)[1], bản gốc [2] lưu trữ 2021-11-28, truy cập 2022-10-03
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tsaʁ/
Hoa Kỳ | [tsaʁ] |
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tsar /tsaʁ/ |
tsars /tsaʁ/ |
tsar gđ /tsaʁ/
Tham khảo sửa
- "tsar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)