Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

tsar

  1. (Sử học) Vua Nga, Nga hoàng.

Tham khảo sửa

Tiếng Mông sửa

Danh từ sửa

tsar

  1. hổ.

Tham khảo sửa

  1. Ủy ban Nhân dân tỉnh Tuyên Quang (13-12-2019), Quyết định Phê duyệt chương trình, tài liệu bồi dưỡng tiếng dân tộc Mông chỉnh sửa, bổ sung năm 2019 dành cho cán bộ, công chức, viên chức đang công tác tại vùng dân tộc, miền núi tỉnh Tuyên Quang, (please provide the title of the work)[1], bản gốc [2] lưu trữ 2021-11-28, truy cập 2022-10-03

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tsar
/tsaʁ/
tsars
/tsaʁ/

tsar /tsaʁ/

  1. Xa hoàng.

Tham khảo sửa