Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪ.rənt/

Danh từ

sửa

tyrant /ˈtɑɪ.rənt/

  1. Bạo chúa, kẻ bạo ngược.

Tham khảo

sửa