Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ti.ʁa.nik.mɑ̃/

Phó từ sửa

tyranniquement /ti.ʁa.nik.mɑ̃/

  1. Chuyên chế, bạo ngược.
    Abuser tyranniquement de son pouvoir — chuyên chế lạm dụng quyền hạn của mình

Tham khảo sửa