typologie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.pɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
typologie /ti.pɔ.lɔ.ʒi/ |
typologie /ti.pɔ.lɔ.ʒi/ |
typologie gc /ti.pɔ.lɔ.ʒi/
- Loại hình học.
- Hệ thống các kiểu, hệ thống loại hình.
- Typologie des régimes politiques — hệ thống các kiểu chế độ chính trị
Tham khảo
sửa- "typologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)