Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ti.pɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
typologie
/ti.pɔ.lɔ.ʒi/
typologie
/ti.pɔ.lɔ.ʒi/

typologie gc /ti.pɔ.lɔ.ʒi/

  1. Loại hình học.
  2. Hệ thống các kiểu, hệ thống loại hình.
    Typologie des régimes politiques — hệ thống các kiểu chế độ chính trị

Tham khảo

sửa