Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪp.ˌrɑɪ.tɪŋ/

Danh từ

sửa

typewriting /ˈtɑɪp.ˌrɑɪ.tɪŋ/

  1. Thuật đánh máy; công việc đánh máy.

Tham khảo

sửa