Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuː.ˌfoʊld/

Tính từ

sửa

twofold /ˈtuː.ˌfoʊld/

  1. Gấp đôi.

Đồng nghĩa

sửa

Phó từ

sửa

twofold /ˈtuː.ˌfoʊld/

  1. Gấp đôi.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa