Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
twofold
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Phó từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtuː.ˌfoʊld/
Tính từ
sửa
twofold
/ˈtuː.ˌfoʊld/
Gấp
đôi.
Đồng nghĩa
sửa
double
duplicate
Phó từ
sửa
twofold
/ˈtuː.ˌfoʊld/
Gấp đôi.
Đồng nghĩa
sửa
doubly
Tham khảo
sửa
"
twofold
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)