Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɑɪ.dəd/

Tính từ

sửa

two-sided /.ˈsɑɪ.dəd/

  1. Hai bên, hai cạnh.
  2. (Nghĩa bóng) Hai mặt.

Tham khảo

sửa